--

bèo nhèo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bèo nhèo

+  

  • Flabby, flaccid
    • miếng thịt bèo nhèo
      a flabby cut of meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bèo nhèo"
Lượt xem: 559